Máy đo màu quang phổ DS-1000 và ứng dụng thực tế

Máy đo màu quang phổ DS-1000 CHN SPEC chủ yếu ứng dụng cho những mẫu gì ?

Máy đo màu quang phổ DS-1000 của CHN Spec là một thiết bị đo đo màu bằng công nghệ chụp ảnh. Ưu điểm của máy này là có thể đo được các mẫu co vị trí nhỏ và máy đo màu truyền thống không đo được.Theo thông tin từ nhà sản xuất, thiết bị này có thể được sử dụng để đo hầu hết các loại mẫu từ các ngành công nghiệp khác nhau. ​

Máy đo màu quang phổ DS-1000
Model DS-1000/1050/1100

Cụ thể, máy quang phổ DS-1000 được ứng dụng trong các lĩnh vực như:​

Ngành dệt may: Đo màu sợi, in ấn, ren, khóa kéo, thêu, v.v. ​

Ngành xây dựng: Sơn đá, sơn giả đá, v.v. ​

Ngành in ấn: Giấy vân gỗ, giấy dán tường, v.v. ​

Phục chế di sản văn hóa: Tranh tường, thư pháp, gốm sứ, v.v. ​

Các ứng dụng khác: Cúc áo, trang sức, v.v. ​

Với khả năng đo màu chính xác và độ lặp lại cao (dEab≤0.01), DS-1000 phù hợp để đo màu trên nhiều loại vật liệu và sản phẩm khác nhau trong các ngành công nghiệp đa dạng.

Máy đo màu quang phổ DS-1000 CHN Spec được trang bị màn hình cảm ứng LCD, giúp người dùng dễ dàng thao tác và theo dõi kết quả đo trực tiếp trên thiết bị. Màn hình cảm ứng này cung cấp giao diện trực quan, hỗ trợ việc hiển thị dữ liệu đo màu, đồ thị và các chỉ số màu sắc một cách rõ ràng và chi tiết. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như dệt may, in ấn, sơn phủ.

Trang web chính hãng

Các điểm khi sử dung phần mềm chuyên dụng của máy đo màu quang phổ DS-1000

Máy phân tích màu quang phổ CHN Spec DS-1000 được trang bị màn hình cảm ứng LCD, cho phép người dùng thao tác trực tiếp và theo dõi kết quả đo màu ngay trên thiết bị. Tuy nhiên, để quản lý màu sắc một cách toàn diện hơn, thiết bị này hỗ trợ kết nối với phần mềm quản lý màu sắc trên máy tính.​

Máy đo màu quang phổ DS-1000
Máy đo màu quang phổ DS-1000

Phần mềm đi kèm với  máy đo màu quang phổ DS-1000 cung cấp các chức năng như:​

Lưu trữ và quản lý dữ liệu màu sắc: Giúp người dùng lưu trữ các mẫu màu đã đo và tổ chức chúng một cách khoa học.​

Phân tích và so sánh màu sắc: Cho phép so sánh giữa các mẫu màu, phân tích sự khác biệt màu sắc dựa trên các chỉ số như ΔE.​

Tạo và quản lý cơ sở dữ liệu màu sắc: Hỗ trợ xây dựng thư viện màu sắc cho các ứng dụng cụ thể, thuận tiện cho việc truy xuất và sử dụng trong tương lai.​

Tích hợp với các hệ thống sản xuất: Có khả năng kết nối với các hệ thống quản lý sản xuất để đồng bộ hóa dữ liệu màu sắc, đảm bảo tính nhất quán trong quy trình sản xuất.​

Việc sử dụng phần mềm quản lý màu sắc cùng với máy đo màu quang phổ DS-1000 giúp nâng cao hiệu quả trong việc kiểm soát chất lượng màu sắc, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như dệt may, in ấn, sơn phủ và phục chế di sản văn hóa.​

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về phần mềm hoặc hướng dẫn sử dụng của máy đo màu quang phổ DS-1000, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp hoặc đại diện của CHN Spec để được hỗ trợ.

Sự khác biệt máy đo màu bằn hình ảnh và máy đo màu truyền thống

Sự khác biệt giữa máy đo màu bằng hình ảnh (Digspec Series Image Spectrophotometer) và máy đo màu truyền thống (spectrophotometer hoặc colorimeter truyền thống) nằm ở nguyên lý hoạt động, độ chính xác, phạm vi ứng dụng và cách sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Máy đo màu quang phổ DS-1000
Máy đo được nhiều mẫu có kích thước nhỏ
Tiêu chí Máy đo màu quang phổ DS-1000 (đo màu bằng hình ảnh) Máy đo màu truyền thống
Nguyên lý hoạt động Dùng camera (thường là camera kỹ thuật số hoặc cảm biến RGB) để chụp hình mẫu và xử lý màu sắc từ hình ảnh. Sử dụng cảm biến đo trực tiếp phản xạ hoặc truyền qua ánh sáng trên mẫu vật để phân tích màu sắc.
Cấu tạo chính Camera + phần mềm xử lý hình ảnh Cảm biến quang học + bộ lọc màu hoặc lưới quang phổ
Độ chính xác Phụ thuộc nhiều vào điều kiện ánh sáng, ống kính, và hiệu chuẩn camera. Độ chính xác cao, ổn định và ít phụ thuộc môi trường.
Số điểm đo Có thể đo được màu tại nhiều điểm trên một hình ảnh (đa điểm cùng lúc). Thường đo tại một điểm cụ thể tại một thời điểm.
Ứng dụng Kiểm tra màu trên bề mặt lớn, sản phẩm có hoa văn, hoặc đối tượng có nhiều màu sắc. Phân tích màu sắc chính xác của vật liệu đồng nhất, sơn, dệt, nhựa…
Tính linh hoạt Có thể xử lý nhiều dữ liệu cùng lúc nhờ phần mềm (nhiều khu vực, so sánh mẫu…). Phù hợp với kiểm tra chất lượng chuẩn xác và so màu tiêu chuẩn.
Chi phí đầu tư Thường rẻ hơn, nhất là các giải pháp dùng camera thông thường. Chi phí cao hơn do công nghệ đo chính xác.

Tóm tắt ngắn:

Máy đo màu quang phổ DS-1000 bằng hình ảnh : Phù hợp với kiểm tra nhanh, nhiều điểm, ứng dụng linh hoạt nhưng độ chính xác có thể thấp hơn.

Máy đo màu truyền thống: Chính xác cao, ổn định, phù hợp với các yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt trong sản xuất, R&D.

Tham khảo thêm máy quang phổ cm-26d.